Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiêm nhiệm


[kiêm nhiệm]
xem kiêm



Be concurrently having many qualities... to a high degree
Trí lực kiêm toàn Having concurrently physical strength and intellectual power to a high degree


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.